GameCredits Giá

GameCredits Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GAME hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
binance

Binance

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
okx

OKX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bybit

Bybit

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
digifinex

DigiFinex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bitrue

Bitrue

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bingx

BingX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bitget

Bitget

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
deepcoin

Deepcoin

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bitmart

BitMart

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
cointiger

CoinTiger

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
whitebit

WhiteBIT

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
lbank

LBank

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
btse

BTSE

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
gate-io

Gate.io

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
htx

HTX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
xt

XT.COM

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
upbit

Upbit

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
kucoin

KuCoin

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
mexc

MEXC

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
indoex

IndoEx

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
phemex

Phemex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bitforex

BitForex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
latoken

LATOKEN

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bibox

Bibox

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bithumb

Bithumb

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
poloniex

Poloniex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
kraken

Kraken

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
p2b

P2B

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
dydx

dYdX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
citex

CITEX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bitmex

BitMEX

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
stormgain

StormGain

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
coinsbit

Coinsbit

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
tidex

Tidex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
bitfinex

Bitfinex

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0037
$0.0037
HK$0.0293
0.0035

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GAME sang USD là 1 GAME tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0037 GameCredits. Vốn hóa thị trường là $633,881. Trong tuần qua, GameCredits đã tăng 27.68%, với mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp nhất là $0.0021. Trong tháng qua, GameCredits đã tăng -7.01%, với mức giá cao nhất là $0.0077 và thấp nhất là $0.0021. Trong năm qua, GameCredits đã tăng thêm -70.74%, với mức cao nhất là $0.0165 và mức thấp nhất là $0.0021. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GAME đã được giao dịch trên 25 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.